Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
engagement


[engagement]
danh từ giống đực
(luật học, (pháp lý)) sự cầm cố
sự cam kết; lời cam kết
Signer un engagement
ký bản cam kết
Faire honneur à ses engagements
giữ trọn lời cam kết
sự tự nguyện tòng quân
(quân sự) sự đưa vào chiến đầu; cuộc đụng độ
(luật học, (pháp lý)) hợp đồng nhận việc; hợp đồng thuê người làm
sự tỏ thái độ rõ rệt (về chính trị và xã hội)
Engagement d'un érivain
sự tỏ thái độ rõ rệt của một nhà văn
cái khích lệ, điều cổ vũ
C'est un engagement à continuer
đó là điều cổ vũ cứ tiếp tục
(y học) sự lọt (khi ở cữ)
(thể dục thể thao) sự giao bóng; cú giao bóng
(thể dục thể thao) sự ghi tên thi đấu
lettre d'engagement
hợp đồng lao động
phản nghĩa Dégagement, reniement; renvoi, désengagement. Non-engagement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.