|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
engager
![](img/dict/02C013DD.png) | [engager] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học pháp lý) cầm cố, gán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Engager sa maison | | gán nhà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cam kết, giao ước, hứa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Engager sa parole | | hứa lời | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | buộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sa promesse l'engage | | lời hứa của ông ta đã buộc ông ta | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tuyển mộ (lính) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuê, mướn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Engager un cuisinier | | thuê một người bếp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lồng vào | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đưa vào, dẫn vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Engager la clef dans la serrure | | đưa chìa vào ổ khoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Engager dans de fâcheux démêlés | | dẫn vào những cuộc cãi cọ đáng tiếc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Engager ses capitaux | | đầu tư vốn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Engager sa voiture dans le sens interdit | | đưa xe vào chiều cấm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khởi sự, bắt đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Engager des négociations | | bắt đầu thương thuyết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xui, bắt, động viên, cổ vũ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Engager à travailler | | động viên lao động; | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela m'engage à tenir sur mes gardes | | điều đó bắt tôi phải đề phòng | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) giao bóng, khởi đầu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dégager, libérer, débaucher, renvoyer, retirer, terminer, Déconseiller, dissuader, Désengager |
|
|
|
|