Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
engainer


[engainer]
ngoại động từ
cho vào bao
Engainer un couteau
cho dao vào bao
ôm, bọc
Feuilles qui engainent la tige
(thực vật học) lá có bẹ ôm thân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.