Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
engendrer


[engendrer]
ngoại động từ
sinh ra
L'oisiveté engendre le vice
nhàn rỗi sinh ra tật xấu, nhàn cư vi bất thiện
ne pas engendrer la mélancolie
có tính tình vui vẻ (người)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.