Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
engorgement


[engorgement]
danh từ giống đực
sự tắc
Engorgement d'un tuyau
sự tắc ống
(y học) sự ứ, sự căng
Engorgement mammaire
sự căng vú
(nghĩa bóng) sự ứ đọng
Engorgement des capitaux
sự ứ đọng vốn
phản nghĩa Dégorgement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.