Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
engrener


[engrener]
ngoại động từ
(kỹ thuật) khớp (bằng) răng
đổ thóc vào (máy xay)
cho lượm lúa vào (máy đập)
(nghĩa bóng) lôi cuốn vào, làm cho kẹt vào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.