Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enivrer


[enivrer]
ngoại động từ
làm cho say
Vin qui enivre facilement
thứ rượu vang dễ làm cho say
(nghĩa bóng) làm cho say sưa; gây kiêu ngạo
phản nghĩa Désenivrer, dégriser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.