Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enjamber


[enjamber]
ngoại động từ
bước qua
Enjamber le mur
bước qua tường
(nghĩa rộng) bắc qua
Pont qui enjambe le fleuve
cầu bắc qua sông
nội động từ
lấn sang
Poutre qui enjambe sur le mur du voisin
cái rầm lấn sang tường nhà hàng xóm.
(thơ ca) vắt sang câu sau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.