Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enlaidir


[enlaidir]
ngoại động từ
làm xấu đi
Enlaidir le modèle
làm xấu mẫu đi
nội động từ
xấu đi
Elle a enlaidi
chị ta xấu đi
phản nghĩa Embellir, enjoliver, parer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.