enlightened   
 
 
 
   enlightened  | [in'laitnd] |    | tính từ |  |   |   | được giải thoát khỏi thành kiến, khỏi sự ngu dốt và mê tín; được khai sáng; ngộ đạo |  |   |   | in these enlightened days |  |   | trong thời đại ánh sáng này |  |   |   | enlightened opinions, attitudes, ideas |  |   | quan điểm, thái độ, ý kiến sáng tỏ |  
 
 
   /in'laitnd/ 
 
     tính từ 
    được làm sáng tỏ, được mở mắt 
    được giải thoát khỏi sự ngu dốt, được giải thoát khỏi sự mê tín... 
    | 
		 |