Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ennemi


[ennemi]
danh từ
kẻ thù, kẻ địch
Ennemi juré
kẻ thù không đội trời chung
Ennemi mortel
kẻ tử thù
L'ennemi du genre humain
kẻ thù của nhân loại
L'ennemi du tabac
người ghét thuốc lá
Tomber dans les mains de l'ennemi
rơi vào tay quân thù
Passer à l'ennemi
về phe kẻ địch (phản bội)
les ennemi du régime
những người đối lập, chống đối chế độ
tính từ
thù địch
Pays ennemi
nước thù địch
Armée ennemie
quân địch
phản nghĩa Ami; adepte, partisan; allié.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.