Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enrichi


[enrichi]
tính từ
mới giàu lên
(kỹ thuật) được làm giàu (khoáng sản)
(nghĩa bóng) phong phú thêm; được tăng giá lên
Science enrichie de nouvelles découvertes
khoa học được phong phú thêm nhờ có được những phát minh mới
danh từ
kẻ mới giàu lên
Les enrichis de la guerre
bọn mới giàu lên nhờ chiến tranh
phản nghĩa Ruiné. Allégé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.