Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enrichir


[enrichir]
ngoại động từ
làm giàu
Le travail de tout le peuple enrichit le pays
lao động của cả dân tộc làm giàu đất nước
Enrichir un minerai
làm giàu quặng
(nghĩa bóng) làm phóng phú thêm
Enrichir son style
làm cho lời văn phong phú thêm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.