Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enrichissant


[enrichissant]
tính từ
làm cho phong phú; bồi bổ tinh thần
Un livre enrichissant
một quyển sách bồi bổ tinh thần
phản nghĩa Abêtissant, appauvrissant.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.