Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ensabler


[ensabler]
ngoại động từ
bồi cát
La plage est ensablée
bờ biển bị cát bồi
làm giạt (thuyền) lên bãi cát; lái (xe) mắc vào cát
La tempête a ensablé plusieurs sampans
cơn bão đã làm giạt nhiều thuyền lên bãi cát
Véhicule ensablé
xe mắc vào cát
phản nghĩa Désensabler.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.