Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ensacher


[ensacher]
ngoại động từ
đóng bao
Ensacher des bonbons
đóng kẹo vào bao
(nông nghiệp) bọc bao giấy (quả trên cây, để khỏi bị sâu...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.