Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enseigne


[enseigne]
danh từ giống cái
biển hàng, biển hiệu (của hiệu buôn)
L'enseigne d'une librairie
biển hàng của một hiệu sách
(văn học) cờ
(sử học) cờ lệnh, lệnh tiễn
à bonne enseigne
(từ cũ, nghĩa cũ) khi có sự bảo đảm chắc chắn
à telle enseigne que; à telles enseignes telles enseignes que
đến mức là, đến nỗi
être logé à la même enseigne
cùng chung hoàn cảnh, cùng chung nỗi khó khăn
danh từ giống đực
(Enseigne de vaisseau de I ère classe) trung uý hải quân
Enseigne de vaisseau de 2 ième classe
thiếu uý hải quân
(sử học) sĩ quan cầm cờ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.