Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ensemble


[ensemble]
phó từ
cùng nhau
Vivre ensemble
sống cùng nhau
Chanter ensemble
hát tốp ca
cùng một lúc, cùng
Ils ont commencé ensemble
họ cùng bắt đầu
aller ensemble
hợp nhau, xứng với nhau, tương xứng (đồ đạc)
être bien ensemble
thân nhau
être mal ensemble
lục đục, bất hoà
phản nghĩa Individuellement, isolément, séparément.
danh từ giống đực
toàn bộ, tập hợp
Ensemble des élèves
toàn bộ học sinh
Théorie des ensembles
(toán học) lí thuyết tập hơn
bộ, tổng hợp thể
Ensemble mobilier
bộ đồ gỗ
Un ensemble architectural
một tổng thể kiến trúc
bộ quần áo nữ
đoàn hát múa; đồng diễn
(từ cũ, nghĩa cũ) sự phối hợp, sự hài hoà
Tableau qui manque d'ensemble
bức tranh thiếu hài hoà
dans l'ensemble
toàn thể; toàn bộ; tổng cộng
dans son ensemble
hoàn toàn; trọn vẹn
phản nghĩa Discordance; détail, élément, partie.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.