|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enserrer
| [enserrer] | | ngoại động từ | | | siết chặt, quấn chật, ôm chặt | | | Enserrer une pièce métallique dans un étau | | siết chặt một thanh kim loại trong mỏ cặp | | | Le boa enserre sa proie | | con trăn quấn chặt con mồi | | | (nghĩa bóng) gò bó | | | Une famille enserrée dans ses traditions | | một gia đình gò bó theo tục lệ |
|
|
|
|