Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enserrer


[enserrer]
ngoại động từ
siết chặt, quấn chật, ôm chặt
Enserrer une pièce métallique dans un étau
siết chặt một thanh kim loại trong mỏ cặp
Le boa enserre sa proie
con trăn quấn chặt con mồi
(nghĩa bóng) gò bó
Une famille enserrée dans ses traditions
một gia đình gò bó theo tục lệ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.