Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ensoleiller


[ensoleiller]
ngoại động từ
chiếu đầy ánh mặt trời
Ensoleiller la chambre
chiếu đầy ánh sáng mặt trời vào phòng
(nghĩa bóng) làm sáng rực
Ce succès a ensoleillé toute sa vie
thắng lợi ấy làm sáng rực cả cuộc đời của anh ta
phản nghĩa Ombrager. Attrister



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.