Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entailler


[entailler]
ngoại động từ
(kỹ thuật) khắc, khía (đá, gỗ)
làm đứt, chém
Avoir le doigt entaillé
bị đứt tay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.