|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entamer
![](img/dict/02C013DD.png) | [entamer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cắt mẩu đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entamer un pain | | cắt đầu mẩu bánh mì | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cắt; khía đứt, làm sướt (da, thịt) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entamer la peau | | làm sướt da | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phạm vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entamer sa fortune | | phạm vào gia tài của mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chọc thủng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entamer la première ligne ennemie | | chọc thủng tuyến đầu của địch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bắt đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entamer une conversation | | bắt đầu cuộc nói chuyện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm tổn thương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entamer la réputation de quelqu'un | | làm tổn thương đến danh tiếng của ai |
|
|
|
|