Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entamer


[entamer]
ngoại động từ
cắt mẩu đầu
Entamer un pain
cắt đầu mẩu bánh mì
cắt; khía đứt, làm sướt (da, thịt)
Entamer la peau
làm sướt da
phạm vào
Entamer sa fortune
phạm vào gia tài của mình
chọc thủng
Entamer la première ligne ennemie
chọc thủng tuyến đầu của địch
bắt đầu
Entamer une conversation
bắt đầu cuộc nói chuyện
làm tổn thương
Entamer la réputation de quelqu'un
làm tổn thương đến danh tiếng của ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.