Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ente


[ente]
danh từ giống cái
cán (bút lông)
(từ cũ, nghĩa cũ) cành ghép; sự ghép cành; góc ghép
prune d'ente
giống mận để phơi khô (thành mận khô)
đồng âm Ante.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.