Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entente


[entente]
danh từ giống cái
sự thoả thuận
Parvenir à une entente
đi đến một sự thoả thuận
Entente tacite
sự thoả thuận ngầm
Entente entre producteurs
sự thỏa thuận giữa các nhà sản xuất
sự hiểu nhau, sự thông cảm nhau
Entente entre deux amis
sự thông cảm nhau giữa hai người bạn
sự đồng minh; đồng minh
Politique d'entente
chính sách đồng minh
nghĩa, cách hiểu
Mot à double entente
từ có hai cách hiểu
(luật học, (pháp lý)) sự thông mưu
phản nghĩa Conflit, désaccord, dispute, haine, mésentente.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.