|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enter
 | [enter] |  | ngoại động từ | |  | (kỹ thuật) nối (hai thanh gỗ) bằng mộng hàm | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) ghép cành | |  | Enter un prunier | | ghép cành một cây mận | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) đặt cơ sở | |  | Enter un raisonnement sur un fait | | đặt một lập luận trên cơ sở một sự việc |  | đồng âm Hanté, hanter. |
|
|
|
|