enthrone
enthrone | [in'θroun] | | ngoại động từ | | | tôn làm, đưa lên ngôi (vua); phong làm (giám mục...) | | | The queen was enthroned in an ancient abbey | | Nữ hoàng được làm lễ đăng quang trong một tu viện cổ | | | (nghĩa bóng) phong lên, tôn lên |
/in'θroun/
ngoại động từ tôn làm, đưa lên ngôi (vua); phong làm (giám mục...) (nghĩa bóng) phong lên, tôn lêm
|
|