Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enticher


[enticher]
ngoại động từ
làm cho say đắm, làm cho mê
Il est entiché de sport
anh ta mê thể thao
(từ cũ, nghĩa cũ) làm hỏng, làm hư hỏng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.