Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entier


[entier]
tính từ
đầy đủ, cả, toàn cả
La classe entière
cả lớp
Un jour entier
cả một ngày
Manger un pain entier
ăn cả cái bánh mì
hoàn toàn
Jouir d'une entière liberté
hưởng tự do hoàn toàn
nguyên; y nguyên
Feuille entière
(thực vật học) lá nguyên
Nombre entier
(toán học) số nguyên
Lait entier
sữa nguyên chất (không rút kem, không gạn kem)
La question reste entière
vấn đề vẫn y nguyên
kiên quyết
Un homme entier
một người kiên quyết
Être entier dans ses opinions
kiên quyết trong ý kiến của mình
chưa thiến
Cheval entier
ngựa chưa thiến, ngựa giống
tout entier
cả, toàn bộ
famille tout entière
toàn bộ gia đình
danh từ giống đực
toàn thể, toàn bộ, nguyên cả bộ
Conserver dans son entier
giữ nguyên cả bộ
en entier
toàn bộ
phản nghĩa Divisé, incomplet, partiel, réduit. Compréhensif, conciliant, souple



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.