|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entièrement
![](img/dict/02C013DD.png) | [entièrement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoà n toà n | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être entièrement d'accord | | hoà n toà n đồng ý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Détruire entièrement | | huỷ diệt hoà n toà n | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est entièrement responsable | | anh ta hoà n toà n chịu trách nhiệm | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Imparfaitement, incomplètement, partiellement. |
|
|
|
|