Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entortiller


[entortiller]
ngoại động từ
bọc xoắn lại
Entortiller un bonbon dans du papier
bọc xoắn kẹo lại trong giấy
làm cho rắc rối lẩn quẩn
Phrase entortillée
câu văn rắc rối lẩn quẩn
(thân mật) quyến rũ, dụ dỗ
Il a réussi à vous entortiller
hắn đã dụ dỗ được các bạn
phản nghĩa Délacer, dénouer, désentortiller; simplifier.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.