Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entourer


[entourer]
ngoại động từ
đặt xung quanh, bao quanh, vây quanh
Entourer une statue de fleurs
đặt hoa xung quanh một pho tượng
Des haies vives entourent nos villages
những luỹ xanh bao quanh làng chúng ta
La police entoura les manifentants
cảnh sát bao vây xung quanh những người biểu tình
Les dangers qui nous entourent
nguy hiểm đang vây quanh chúng ta
sống xung quanh
Ceux qui l'entourent
những người sống xung quanh nó
ân cần (đối xử)
Entourer quelqu'un de soins
ân cần chăm sóc ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.