Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entrailles


[entrailles]
danh từ giống cái (số nhiều)
bộ lòng
(nghĩa bóng) lòng, trung tâm
Les entrailles de la terre
lòng đất
(nghĩa bóng) lòng, tình cảm
Homme sans entrailles
người không tình cảm
(từ cũ, nghĩa cũ) họ hàng con cái



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.