Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entrave


[entrave]
danh từ giống cái
xích chân (làm súc vật không chạy được)
(nghĩa rộng) xiềng xích, gông cùm
Entrave d'un prisonnier
gông cùm tù nhân
(nghĩa bóng) điều cản trở
Cette loi est une entrave à la liberté de la presse
điều luật này là sự cản trở tự do báo chí
Apporter des entraves à l'exercice d'un droit
cản trở việc thực hiện một quyền
phản nghĩa Emancipation, libération. Liberté, licence.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.