|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entraver
| [entraver] | | ngoại động từ | | | xích chân | | | Entraver un cheval | | xích chân ngựa | | | cản trở, gây trở ngại | | | Entraver les négociations | | cản trở cuộc thương thuyết | | | (tiếng lóng, biệt ngữ) hiểu | | | Je n'entrave que dalle | | tôi không hiểu tí gì về việc ấy cả | | phản nghĩa Désentraver. Emanciper. Faciliter. se dépêtrer |
|
|
|
|