Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entre-deux


[entre-deux]
danh từ giống đực (không đổi)
khoảng giữa; thế giữa
L'entre-deux des portes
khoảng giữa hai cửa
Être dans l'entre-deux
ở vào thế giữa (hai thái cực)
tủ giữa khoảng (đặt giữa khoảng hai cửa sổ)
(thể dục thể thao) sự tung bóng (do trọng tài, để tiếp tục đấu bóng rỗ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.