|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entrecoupé
![](img/dict/02C013DD.png) | [entrecoupé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngắt quãng, cách quãng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Récit entrecoupé de silences | | chuyện kể cách quãng bằng những lúc im lặng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Continu, égal, ininterrompu |
|
|
|
|