Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entreprise


[entreprise]
danh từ giống cái
sự kinh doanh
Entreprise hasardeuse
một sự kinh doanh mạo hiểm
sự thầu, sự nhận thầu
L'entreprise dex travaux
sự nhận thầu những công trình
Mettre (donner, prendre) à l'entreprise
bỏ thầu
xí nghiệp
Entreprise privée
xí nghiệp tư doanh
(văn học) sự xâm phạm
Entreprise contre la liberté
sự xâm phạm quyền tự do
(số nhiều) sự quyến rũ
Résister aux entreprises d'un homme
cưỡng lại sự quyến rũ của một người đàn ông



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.