![](img/dict/02C013DD.png) | [entrer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vào, gia nhập |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrer dans la masion |
| vào nhà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrer dans l'armée |
| gia nhập quân đội, nhập ngũ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrer dans une voiture |
| lên xe |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrer dans son lit |
| lên giường (đi ngủ) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bateau qui entre dans un port |
| tàu cập cảng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le vent entre par la fenêtre |
| gió lùa vào nhà qua cửa sổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire entrer une lettre dans une enveloppe |
| bỏ thư vào phong bì |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire entrer un clou dans le mur |
| đóng đinh vào tường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrer dans le monde |
| ra đời (ra xã hội) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrer dans son personnage |
| nhập vai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vào trong (nhà) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrer sans frapper |
| vào nhà mà không gõ cửa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrer dans les détails |
| đi vào những chi tiết |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tham dự |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrer dans une dépense |
| tham dự vào một món chi tiêu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrer dans un complot |
| tham gia vào một âm mưu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bắt đầu, bước vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrer en convalescence |
| bắt đầu thời kì dưỡng bệnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrer en pourparlers |
| bước vào thương thuyết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrer en colère |
| bắt đầu nổi giận |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có ở trong; bao gồm ở trong |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'eau entre pour beaucoup dans le vin |
| nước có nhiều trong rượu vang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il entre de l'orgueil dans son attitude |
| trong thái độ anh ta có phần kiêu ngạo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Développement qui n'entre pas dans le sujet |
| sự phát triển ra ngoài đề tài |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | được thu vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est de l'argent qui entre |
| đó là tiền được thu vào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | entrer en lice |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đấu tranh, tranh cãi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | entrer en action |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt đầu hành động |
| ![](img/dict/809C2811.png) | entrer en religion |
| ![](img/dict/633CF640.png) | theo đạo; nhập đạo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | (faire) entrer en (ligne de) compte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chú ý tới |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho vào, nhập |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrer un meuble par la fenêtre |
| đưa một đồ vật vào nhà qua cửa sổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrer du vin à la cave |
| cho rượu vào kho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrer la voiture au garage |
| cho xe vào nhà xe |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entre des marchandises au magasin |
| nhập hàng vào kho |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tin học) truy cập |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrer des données |
| truy cập dữ liệu |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Sortir; partir. Finir, terminer. Evacuer; emporter. |