Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entretenu


[entretenu]
tính từ
duy trì
Oscillations entretenues
(vật lý học) dao động duy trì
được nuôi, được bao
Femme entretenue
gái được bao
được giữ gìn, được bảo dưỡng
Une voiture entretenue
xe được giữ gìn tốt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.