Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
envahir


[envahir]
ngoại động từ
xâm lược, xâm chiếm
Envahir un pays
xâm chiếm một nước
tràn ngập
La foule envahit les rues
quần chúng tràn ngập đường phố
Les eaux ont envahi toute la région
nước tràn ngập cả miền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.