Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
envahissant


[envahissant]
tính từ
lan tràn, tràn ngập
Flots envahissants
sóng lan tràn
sỗ sàng
Ami envahissant
người bạn sỗ sàng
(từ cũ, nghĩa cũ) xâm lược, xâm chiếm
Armée envahissante
đội quân xâm lược



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.