Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
envers


[envers]
giới từ
đối với
Dévoué envers ses amis
tận tâm đối với bạn
(từ cũ, nghĩa cũ) đối diện
Traître envers la patrie
phản bội tổ quốc
envers et contre tous
chống lại mọi người
danh từ giống đực
mặt trái
L' envers d' une étoffe
mặt trái một tấm vải
L'envers d'une médaille
mặt trái của tấm huy chương
L'envers et l'endroit
mặt trái và mặt phải
L' envers d' une vérité
mặt trái của một sự thật
à l' envers
trái, ngược, trái ngược; lộn xộn, đảo lộn
avoir la tête à l'envers
đầu óc rối tung
c'est le monde à l'envers
thật ngược đời



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.