![](img/dict/02C013DD.png) | [envie] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đố kị, sự ghen ghét |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Exister l'envie de ses voisins |
| gây nên sự đố kị của hàng xóm (làm cho hàng xóm đố kị) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Poter envie à quelqu'un |
| ghen ghét ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thèm muốn, sự khát khao; sự muốn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir envie d'un bijou |
| thèm muốn một đồ trang sức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Regarder avec un oeil d'envie |
| nhìn (với con mắt) thèm thuồng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un regard d'envie |
| cái nhìn thèm muốn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir envie de manger |
| muốn ăn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir envie de dormir |
| muốn ngủ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir envie de pleurer |
| muốn khóc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chứng ăn rở (của người đàn bà có thai) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Envie de femme enceinte |
| chứng ăn rở của đàn bà có thai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vết chàm (trên người trẻ nhỏ) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) mang rô (sợi da quanh móng tay) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir envie de qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | muốn chiếm hữu ai (về tình dục) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir envie que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mong ước rằng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | comme une envie de pisser |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhanh chóng, bất thình lình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | envie de femme enceinte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sở thích bất thường, ý thích bất thường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire envie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cám dỗ, làm cho thèm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire passer l'envie de quelque chose à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho người nào chán điều gì, làm cho người nào chừa thói gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer son envie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được mãn nguyện |