Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
envier


[envier]
ngoại động từ
đố kị, ghen ghét
Envier qqn qui réussit
đố kị người thành công
thèm muốn, khát khao
Envier le bonheur d'autrui
thèm muốn hạnh phúc
n'avoir rien à envier
đầy đủ quá, không thèm khát gì hết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.