Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
environner


[environner]
ngoại động từ
bao quanh
Ville environnée de montagnes
thành phố có núi bao quanh
les dangers qui l'environnent
(nghĩa bóng) các mối nguy bao quanh anh ta
(từ cũ, nghĩa cũ) bao vây
Environner l'ennemi
bao vây quân thù



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.