envisage
envisage | [in'vizidʒ] | | ngoại động từ | | | nhìn thẳng vào mặt (ai) | | | đương đầu với (sự nguy hiểm, sự việc...) | | | dự tính, vạch ra (kế hoạch...); nhìn trước |
/in'vizidʤ/
ngoại động từ nhìn thẳng vào mặt (ai) đương đầu với (sự nguy hiểm, sự việc...) dự tính, vạch ra (kế hoạch...); nhìn trước
|
|