Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
envisager


[envisager]
ngoại động từ
xem xét
Envisager les choses sous tel aspect
xem xét sự vật dưới phương diện nào đó
chú ý tới, nhằm
Des gens qui n'envisagent que l'intérêt
những người chỉ chú ý tới lợi lộc
dự kiến
Envisager le pire
dự kiến tình thế xấu nhất
dự định
Envisager de faire quelque chose
dự định làm việc gì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.