Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
envoi


[envoi]
danh từ giống đực
sự gửi đi, sự cử đi
Envoi d'une lettre
sự gửi đi một bức thư
L'envoi de troupes
sự gửi quân đi
l'envoi d'un ambassadeur
sự cử đi một đại sứ
cái gửi đi
J'ai reçu votre envoi le 18 courant
tôi đã nhận được cái anh gửi ngày 18 tháng này
(thơ ca) khổ thơ đề tặng (ở cuối bài thơ)
coup d'envoi
(thể dục thể thao) cú phá bóng (bóng đá)
envoi des couleurs
sự kéo cờ chào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.