Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
envoyer


[envoyer]
ngoại động từ
sai đi, cử đi, phái đi
Envoyer un ambassadeur
phái một đại sứ đi
Envoyer des troupes au front
cử quân đội ra tiền tuyến
gửi đi
Envoyer une lettre
gửi một bức thư đi
Envoyer un message
gửi một bức thông điệp
Envoyer sa démission
xin từ chức
cho, ban, giáng
Envoyer une gifle à qqn
cho ai một cú tát
Dieu a envoyé de terribles cataclysmes
trời đã giáng những tai biến ghê gớm
phát ra
Lumière que le soleil envoie
ánh sáng mà mặt trời phát ra
ném, phóng, nã
Envoyer des pierrer dans un étang
ném đá xuống ao
Envoyer une balle avec la main
(thể thao) ném bóng lên bằng tay
Envoyer des coups de canon
nã pháo
đẩy, ẩy
Envoyer quelqu'un à terre
ẩy ngã ai xuống đất
c'est le ciel qui vous envoie
ông là cứu tinh của chúng tôi
envoyer au diable; envoyer à tous les diables
(thân mật) tống cổ đi
envoyer chier qqn
xạc ai, mắng ai
envoyer dans l'autre monde
(thân mật) làm chết, giết chết
envoyer en prison
tống giam
envoyer les couleurs
kéo cờ chào
envoyer promener (paître, coucher)
(thân mật) đuổi cổ đi
envoyer qqn ad patres
cho ai về chầu tổ tiên, giết chết ai
envoyer tout promener
từ bỏ hoàn toàn
envoyez !
bắn! (lệnh bắn pháo)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.