eristic
eristic | [ə'ristik] | | tính từ | | | (thuộc) tranh luận | | | nhằm thắng hơn là nhằm sự thực (người tranh luận, lập luận) | | danh từ | | | tài tranh luận |
/ə'ristik/
tính từ (thuộc) tranh luận nhằm thắng hơn là nhằm sự thực (người tranh luận, lập luận)
danh từ tài tranh luận
|
|